Có 2 kết quả:
地热能 dì rè néng ㄉㄧˋ ㄖㄜˋ ㄋㄥˊ • 地熱能 dì rè néng ㄉㄧˋ ㄖㄜˋ ㄋㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
geothermal energy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
geothermal energy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0